Máy đẩy tua-bin hơi hàng hải cỡ lớn đến trung bình và các thiết bị phụ trợ liên quan.
Tua-bin hơi công nghiệp, tua-bin khí và tua-bin nước.
Hệ thống tuần hoàn, vòng bi chống ma sát, bánh răng kín, thiết bị thủy lực và các ứng dụng công nghiệp khác.
ĐẶC ĐIỂM VÀ LỢI ÍCH:
Dầu tua-bin Sinopec L-TSA có độ ổn định oxi hóa tốt giúp kéo dài tuổi thọ của dầu và giảm thời gian bảo trì.
Đặc tính thoát khí tốt chống lại sự xâm nhập của không khí và đảm bảo độ dày màng dầu tối ưu, bảo vệ các linh kiện của thiết bị.
Đặc tính chống tạo bọt tốt tránh tạo bọt và làm rò rỉ dầu khỏi hệ thống.
Đặc tính tách nước tốt đảm bất kì tạp chất nào cũng có thể tách ra khỏi dầu một cách dễ dàng, bảo vệ thiết bị khỏi rỉ sét và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của dầu.
Dầu tua-bin Sinopec L-TSA có đặc tính chống gỉ và ăn mòn bảo vệ thiết bị khỏi rỉ sét giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sinopec L-TSA Turbine Oil
Cấp độ nhớt ISO
32
46
68
Độ nhớt động học ở :ASTM D 445
cSt @ 40°C
cSt @ 100 °C
31.27
5.192
44.42
6.386
66.4
8.182
Chỉ số độ nhớt VI ASTM D 2270
93
92
92
Thoát khí ở 50 °C, min, ASTM D 3427
2.1
2.7
5
Đặc tính tạo bọt, ASTM D 892, sequences 1, 2 and 3, ml/ml.
10/0
20/0
10/0
10/0
20/0
10/0
10/0
20/0
10/0
Khả năng khử nhũ tương @ 54°C, min ASTM D 1401
8
10
15
Trị số Axit TAN, mg KOH/g, ASTM D 974
0.07
0.08
0.09
Độ ổn định oxy hoá, time to 2 mg KOH/g, hours, ASTM D 943
>2,500
>2,000
>1,500
Độ ổn định oxy hoá, RPVOT @ 150°C, min, ASTM D 2772
400+
400+
400+
Thử Tải trọng FZG test (A/8.3/90), DIN 51345
12
12
12
Đặc tính chống gỉ, ASTM D665
distilled water
Đạt
Đạt
Đạt
synthetic sea water
Đạt
Đạt
Đạt
Ăn mòn lá đồng, 3 giờ @ 100°C, class, ASTM D 130
1b
1b
1b
Điểm đông đặc, °C, ASTM D 97
–12
–12
–12
Điểm chớp cháy (COC), °C, ASTM D 92
200
210
222
Tỉ trọng @ 15°C, kg/l, ASTM D 4052
0.8653
0.8687
0.8705
Những dữ liệu này được đưa ra như là một chỉ số của các giá trị tiêu biểu và không phải là chi tiết kỹ thuậtchính xác.
TIÊU CHUẨN VÀ KHUYẾN CÁO CỦA NHÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ OEM:
Sinopec L-TSA Turbine Oil đáp ứng các tiêu chuẩn:
ASTM
4304 Rev A Type I
DIN
51515 L-TD
DIN
51524 Part 1
GB1
11120-89 (L-TSA)
JIS
K-2213 Type 2 w/add
1 Ghi chú: ‘GB’ là tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc
Sinopec L-TSA Turbine Oil đáp ứng các tiêu chuẩn và khuyến cáo của nhà sản xuất các thiết bị công nghiệp:
Alstom Power
HTGD 90117
GE
GEK-28143A
GE
GEK-46506D
Siemens Power Generation
TLV 9013 04
SỨC KHỎE và AN TOÀN:
Sản phẩm này không gây ra bất kỳ vấn đề sức khỏe khi được sử dụng trong các ứng dụng được đề xuất.
Đưa dầu đã qua sử dụng đến điểm thu gom quy định, không thải ra cống rãnh, mặt đất hay nguồn nước.